ĐC : 79/1 ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI -PHƯỜNG 14 QUẬN 11 -TP HỒ CHÍ MINH
Chi tiết sản phẩm

Switch PoE 24 PORT Tenda TEF1126P với 24 port PoE

  • Giá: 3.650.000 VNĐ
  • Lượt xem: 486
Mô tả
BẢO HÀNH 3 NĂM
Thêm vào giỏ
Thiết kế đặc biệt nhằm cung cấp giải pháp đơn giản

PoE Switch Tenda TEF1126P có thiết kế đặc biệt nhằm cung cấp giải pháp đơn giản để mở rộng mạng SMB và mạng campus với chi phí tiết kiệm nhất – Tenda TEF1126P –  Switch 26 – Cổng 10/100Mbps.

Switch PoE Tenda TEF1126P (với 24 port PoE, 1 port Gigabit 1.0Gbps và 1 port 1G FSP)

PoE Switch Tenda TEF1126P - Hàng Chính Hãng

24 Cổng PoE được trang bị 26 cổng mạng

Với 24 Cổng PoE được trang bị 26 cổng mạng với cổng 1-26 tuân thủ chuẩn IEEE 802.3at/af. Ngoài ra, công suất nguồn PoE tối đa là 135W toàn bộ thiết bị, 30W cho mỗi cổng, cho khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m.

Switch PoE Tenda TEF1126P (với 24 port PoE, 1 port Gigabit 1.0Gbps và 1 port 1G FSP)

Switch PoE Tenda TEF1126P (với 24 port PoE, 1 port Gigabit 1.0Gbps và 1 port 1G FSP)

Các chế độ
  • CCTV: 1-8 cổng hỗ trợ QoS, nếu nhiều camera IP được kết nối với công tắc, bạn nên bật chế độ này và kết nối cổng G1 hoặc SFP1 của công tắc này với thiết bị ngược dòng, như máy tính giám sát. Điều này đảm bảo phát lại video mượt mà hơn.
  • Tiêu chuẩn: Các chức năng của nút chuyển tương tự với công tắc không được quản lý chung và tất cả các cổng của switch có thể giao tiếp với nhau.
  • VLAN: Trong chế độ này, 1-24 cổng của switch không thể giao tiếp với nhau, nhưng có thể giao tiếp với các cổng G1 và SFP1. Nó có thể được sử dụng để cô lập các cơn bão phát sóng và các chương trình phát sóng DHCP.
  • Mở rộng: Trong chế độ này, tốc độ dữ liệu của cổng 1-8 được giới hạn ở 10 Mbps, trong khi khoảng cách truyền tối đa của cổng được tăng lên 250 mét. Tất cả các cổng của switch có thể giao tiếp với nhau.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn và Giao thức  IEEE 802.3、IEEE 802.3u、IEEE 802.3ab、IEEE 802.3x、IEEE 802.3af、IEEE 802.3at
MTBF  ≥100,000hours
Chỉ số
  • 24*Link/Act per device
  • 1*G1 Link/Act per device
  • 1*SFP Link/Act per device
  • 1*PoE-MAX per device
  • 1*Power per device
Giao diện
  • 24 10/100Base-TX ports(Data/Power)
  • 1 10/100/1000Base-T port(Data)
  • 1 1000Base-X SFP port
Chống sét  6KV
Lưu trữ & Chuyển tiếp  Yes
Công suất trao đổi  8.8 Gbit/s
Tốc độ chuyển tiếp gói tin  6.55Mpps
Bảng địa chỉ MAC  4K
Quản lý nguồn cung cấp PoE  Port 1 to Port 16 support IEEE802.3at/af POE standard
PN vượt qua  1 2 4 5 +,3 6 7 8 –
Công suất đầu vào  AC:100-240V~ 50/60Hz
Tiêu thụ điện năng
  • in full configuration: <250W
  • PoE Max Power Supply: 225W
Môi trường
  • Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
  • Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
  • Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
  • Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Sản phẩm cùng loại